Có 2 kết quả:
jiāo ㄐㄧㄠ • qiáo ㄑㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蕎.
giản thể
Từ điển phổ thông
lúa tám đen
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蕎.
Từ điển Trung-Anh
(1) common mallow (Malva sinesis)
(2) variant of 蕎|荞[qiao2]
(2) variant of 蕎|荞[qiao2]
Từ điển Trung-Anh
buckwheat
Từ ghép 1