Có 1 kết quả:
huì ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cây cỏ um tùm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 薈.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Rậm rạp, rậm, đông đúc, xúm xít: 人文薈萃 Nhân vật và văn chương hội tụ;
② Ùn lên: 薈兮蔚兮 Mây ùn ngùn ngụt;
③ Ngăn che.
② Ùn lên: 薈兮蔚兮 Mây ùn ngùn ngụt;
③ Ngăn che.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 薈
Từ điển Trung-Anh
(1) to flourish
(2) luxuriant growth
(2) luxuriant growth
Từ ghép 2