Có 3 kết quả:

ㄐㄧˋㄑㄧㄑㄧˊ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ, ㄑㄧ, ㄑㄧˊ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: TYKL (廿卜大中)
Unicode: U+8360
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tề
Âm Nôm: tề
Âm Quảng Đông: cai5

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

ㄐㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

(một loại rau)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 薺.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 薺

Từ điển Trung-Anh

see 薺菜|荠菜[ji4 cai4]

Từ ghép 1

ㄑㄧ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 薺.

ㄑㄧˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 薺.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cây củ ấu, cây tật lê Xem 薺 [jì], [qì].

Từ điển Trần Văn Chánh

【薺菜】tề thái [jìcài] (thực) Rau tề, rau má (một thứ rau có hoa trắng, khi còn non ăn được, dùng để làm thuốc giải nhiệt, lợi tiểu, cầm máu) Xem 薺 [cí], [qí].

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 荸薺 [bíqí] Xem 薺 [cí], [jì].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 薺

Từ điển Trung-Anh

water chestnut

Từ ghép 1