Có 3 kết quả:
jì ㄐㄧˋ • qī ㄑㄧ • qí ㄑㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(một loại rau)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 薺.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 薺
Từ điển Trung-Anh
see 薺菜|荠菜[ji4 cai4]
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 薺.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 薺.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây củ ấu, cây tật lê Xem 薺 [jì], [qì].
Từ điển Trần Văn Chánh
【薺菜】tề thái [jìcài] (thực) Rau tề, rau má (một thứ rau có hoa trắng, khi còn non ăn được, dùng để làm thuốc giải nhiệt, lợi tiểu, cầm máu) Xem 薺 [cí], [qí].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 荸薺 [bíqí] Xem 薺 [cí], [jì].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 薺
Từ điển Trung-Anh
water chestnut
Từ ghép 1