Có 2 kết quả:
dàng ㄉㄤˋ • tàng ㄊㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đu đưa, đánh đu
2. chèo thuyền
3. rửa, súc
4. làm hết sạch
2. chèo thuyền
3. rửa, súc
4. làm hết sạch
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蕩.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Rửa;
② Đồ để rửa;
③ Rung động.
② Đồ để rửa;
③ Rung động.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đu đưa, giạt: 蕩秋千 Đánh đu; 漂蕩 Trôi giạt;
② Lêu lổng: 游蕩 Chơi bời lêu lổng;
③ Rửa, súc: 蕩口 Súc miệng;
④ Càn, dẹp sạch, diệt sạch, làm hết sạch: 掃蕩 Càn quét, quét sạch; 傾家蕩產 Hết sạch gia tài;
⑤ Phóng túng, (phóng) đãng: 放蕩 Phóng đãng; 蕩婦 Người đàn bà phóng đãng;
⑥ Hồ: 蘆花蕩 Hồ Lư Hoa;
⑦ (văn) Mênh mông, bát ngát;
⑧ (văn) Bình dị, thảnh thơi, thanh thản: 君子坦蕩蕩 Người quân tử bằng phẳng thảnh thơi (Luận ngữ);
⑨ (văn) Quẫy, quơ động: 蕩漿 Quơ mái chèo; 心蕩 Động lòng;
⑩ (văn) Hết sạch, hỏng hết: 紀綱蕩然 Giềng mối hỏng hết;
⑪ Chằm nước.
② Lêu lổng: 游蕩 Chơi bời lêu lổng;
③ Rửa, súc: 蕩口 Súc miệng;
④ Càn, dẹp sạch, diệt sạch, làm hết sạch: 掃蕩 Càn quét, quét sạch; 傾家蕩產 Hết sạch gia tài;
⑤ Phóng túng, (phóng) đãng: 放蕩 Phóng đãng; 蕩婦 Người đàn bà phóng đãng;
⑥ Hồ: 蘆花蕩 Hồ Lư Hoa;
⑦ (văn) Mênh mông, bát ngát;
⑧ (văn) Bình dị, thảnh thơi, thanh thản: 君子坦蕩蕩 Người quân tử bằng phẳng thảnh thơi (Luận ngữ);
⑨ (văn) Quẫy, quơ động: 蕩漿 Quơ mái chèo; 心蕩 Động lòng;
⑩ (văn) Hết sạch, hỏng hết: 紀綱蕩然 Giềng mối hỏng hết;
⑪ Chằm nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 盪
Từ điển Trung-Anh
variant of 蕩|荡[dang4]
Từ điển Trung-Anh
(1) to wash
(2) to squander
(3) to sweep away
(4) to move
(5) to shake
(6) dissolute
(7) pond
(2) to squander
(3) to sweep away
(4) to move
(5) to shake
(6) dissolute
(7) pond
Từ ghép 54
bǎi dàng 摆荡 • bō dàng 波荡 • bǒ dàng 簸荡 • chuǎng dàng 闯荡 • chuǎng dàng jiāng hú 闯荡江湖 • dàng dàng 荡荡 • dàng dí 荡涤 • dàng fù 荡妇 • dàng qì huí cháng 荡气回肠 • dàng qiū qiān 荡秋千 • dàng rán 荡然 • dàng rán wú cún 荡然无存 • dàng yàng 荡漾 • dàng zhōu 荡舟 • dí dàng 涤荡 • diàn cí zhèn dàng 电磁振荡 • diē dàng 跌荡 • dòng dàng 动荡 • fàng dàng 放荡 • fàng dàng bù jī 放荡不羁 • gàng dàng 杠荡 • hào dàng 浩荡 • hào hào dàng dàng 浩浩荡荡 • huí cháng dàng qì 回肠荡气 • huí dàng 回荡 • jī dàng 激荡 • jūn zi tǎn dàng dàng , xiǎo rén cháng qī qī 君子坦荡荡,小人长戚戚 • kōng dàng dàng 空荡荡 • kōng kōng dàng dàng 空空荡荡 • làng dàng 浪荡 • liú dàng 流荡 • nǎo lì jī dàng fǎ 脑力激荡法 • nǎo zhèn dàng 脑震荡 • pī dàng 批荡 • piāo dàng 漂荡 • piāo dàng 飘荡 • qīng jiā dàng chǎn 倾家荡产 • sǎo dàng 扫荡 • sǎo dàng tuǐ 扫荡腿 • tǎn dàng 坦荡 • xié dàng 邪荡 • xīn dàng shén chí 心荡神驰 • xiōng huái tǎn dàng 胸怀坦荡 • xuán dàng 悬荡 • Yàn dàng 雁荡 • Yàn dàng shān 雁荡山 • yě dàng 冶荡 • Yī gè yōu líng zài Ōū zhōu yóu dàng 一个幽灵在欧洲游荡 • yì dàng 逸荡 • yín dàng 淫荡 • yóu dàng 游荡 • zhèn dàng 振荡 • zhèn dàng 震荡 • zhèn dàng qì 振荡器
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 燙|烫[tang4]
(2) variant of 趟[tang4]
(2) variant of 趟[tang4]