Có 1 kết quả:

dàng yàng ㄉㄤˋ ㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to ripple
(2) to undulate
(3) also written 蕩漾|荡漾

Từ điển Trung-Anh

(1) to ripple
(2) to undulate

Bình luận 0