Có 1 kết quả:
dàng rán ㄉㄤˋ ㄖㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 蕩然|荡然[dang4 ran2]
Từ điển Trung-Anh
(1) vanished from the face of the earth
(2) all gone
(3) nothing left
(2) all gone
(3) nothing left
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0