Có 2 kết quả:
Róng ㄖㄨㄥˊ • róng ㄖㄨㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿳艹冖木
Nét bút: 一丨丨丶フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TBD (廿月木)
Unicode: U+8363
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Rong
Từ ghép 14
giản thể
Từ điển phổ thông
vinh, vinh dự, vinh hoa
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “vinh” 榮.
2. Giản thể của chữ 榮.
2. Giản thể của chữ 榮.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tốt tươi: 春榮冬枯 Mùa xuân tốt tươi, mùa đông khô héo; 欣欣向榮 Vươn lên vùn vụt, phơi phới đi lên;
② Thịnh vượng: 繁榮 Phồn vinh; 華榮 Vinh hoa, hiển vinh;
③ Vinh quang: 光榮 Vinh quang, vẻ vang; 榮幸 Vinh hạnh, vẻ vang và may mắn;
④ (thực) Cây vinh;
⑤ (văn) Mái cong;
⑥ (y) Máu: 榮衛 Máu và khí;
⑦ [Róng] (Họ) Vinh.
② Thịnh vượng: 繁榮 Phồn vinh; 華榮 Vinh hoa, hiển vinh;
③ Vinh quang: 光榮 Vinh quang, vẻ vang; 榮幸 Vinh hạnh, vẻ vang và may mắn;
④ (thực) Cây vinh;
⑤ (văn) Mái cong;
⑥ (y) Máu: 榮衛 Máu và khí;
⑦ [Róng] (Họ) Vinh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 榮
Từ điển Trung-Anh
(1) glory
(2) honor
(3) thriving
(2) honor
(3) thriving
Từ ghép 67
Ā róng qí 阿荣旗 • āi róng 哀荣 • ài mù xū róng 爱慕虚荣 • ān fù zūn róng 安富尊荣 • běn gù zhī róng 本固枝荣 • bì xǐ zūn róng 敝屣尊荣 • Cháng róng 长荣 • Cháng róng Hǎi yùn 长荣海运 • Cháng róng Háng kōng 长荣航空 • Dà Dōng yà Gòng róng quān 大东亚共荣圈 • Dé róng 得荣 • Dé róng xiàn 得荣县 • fán róng 繁荣 • fán róng chāng shèng 繁荣昌盛 • guāng róng 光荣 • guāng róng bǎng 光荣榜 • Guāng róng Gé mìng 光荣革命 • jīng jì fán róng 经济繁荣 • Mǎ róng 马荣 • Niè róng 聂荣 • Niè róng xiàn 聂荣县 • róng dēng 荣登 • róng guāng 荣光 • róng guāng sòng 荣光颂 • róng guī 荣归 • róng guī gù lǐ 荣归故里 • róng guī zhǔ 荣归主 • róng huá 荣华 • róng huá fù guì 荣华富贵 • róng huò 荣获 • róng jǐng 荣景 • róng jūn 荣军 • róng lù dà fū 荣禄大夫 • róng měi 荣美 • róng mín 荣民 • róng rèn 荣任 • róng rǔ 荣辱 • róng rǔ guān 荣辱观 • róng rǔ yǔ gòng 荣辱与共 • róng xìng 荣幸 • róng yào 荣耀 • róng yù 荣誉 • róng yù bó shì 荣誉博士 • róng yù bó shì xué wèi 荣誉博士学位 • róng yù jiào shòu 荣誉教授 • róng yù jūn rén 荣誉军人 • róng yù xué wèi 荣誉学位 • róng zōng yào zǔ 荣宗耀祖 • shēng róng sǐ āi 生荣死哀 • shū róng 殊荣 • suī sǐ yóu róng 虽死犹荣 • Tián zhōng Jiǎo róng 田中角荣 • Wàn róng 万荣 • Wàn róng xiàn 万荣县 • Wàn róng xiāng 万荣乡 • Xīn róng 新荣 • Xīn róng qū 新荣区 • xīn xīn xiàng róng 欣欣向荣 • xīng róng 兴荣 • xū róng 虚荣 • xū róng xīn 虚荣心 • yī jǐn róng guī 衣锦荣归 • yǐn yǐ wéi róng 引以为荣 • Zhāng Guó róng 张国荣 • Zhè róng 柘荣 • Zhè róng xiàn 柘荣县 • zūn róng 尊荣