Có 1 kết quả:

róng jūn ㄖㄨㄥˊ ㄐㄩㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 榮譽軍人|荣誉军人[rong2 yu4 jun1 ren2]

Bình luận 0