Có 2 kết quả:
hūn ㄏㄨㄣ • xūn ㄒㄩㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thức cay, rau hăng (như hành, hẹ, tỏi,...)
2. đĩa thịt
3. ăn mặn
2. đĩa thịt
3. ăn mặn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 葷.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mặn, ăn mặn: 吃葷不吃素 Ăn mặn không ăn chay;
② Loại thức ăn có chất cay nồng như hành, hẹ, tỏi.
② Loại thức ăn có chất cay nồng như hành, hẹ, tỏi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 葷
Từ điển Trung-Anh
(1) strong-smelling vegetable (garlic etc)
(2) non-vegetarian food (meat, fish etc)
(3) vulgar
(4) obscene
(2) non-vegetarian food (meat, fish etc)
(3) vulgar
(4) obscene
Từ ghép 12
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 葷.