Có 2 kết quả:

xíng ㄒㄧㄥˊyíng ㄧㄥˊ
Âm Pinyin: xíng ㄒㄧㄥˊ, yíng ㄧㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フ丨フノ丶
Thương Hiệt: TBE (廿月水)
Unicode: U+8365
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huỳnh
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

xíng ㄒㄧㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

chằm Huỳnh

Từ điển Trung-Anh

place name

yíng ㄧㄥˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 滎.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 滎