Âm Quan thoại: xíng ㄒㄧㄥˊ, yíng ㄧㄥˊ Tổng nét: 9 Bộ: cǎo 艸 (+6 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿳艹冖水 Nét bút: 一丨丨丶フ丨フノ丶 Thương Hiệt: TBE (廿月水) Unicode: U+8365 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp