Có 2 kết quả:
xíng ㄒㄧㄥˊ • yíng ㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
chằm Huỳnh
Từ điển Trung-Anh
place name
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 滎.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 滎
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh