Có 1 kết quả:

luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Pinyin: luò ㄌㄨㄛˋ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フノ一一丨
Thương Hiệt: TBHQ (廿月竹手)
Unicode: U+8366
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạc
Âm Nôm: lạc
Âm Quảng Đông: lok3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

luò ㄌㄨㄛˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. trâu có nhiều sắc loang lổ
2. rành rọt, rõ ràng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 犖.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Con bò có đốm lang lổ;
② (văn) Có nhiều màu;
③ Tuyệt vời, rõ rệt: 卓犖 Tuyệt vời, siêu việt hơn người.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 犖

Từ điển Trung-Anh

(1) brindled ox
(2) clear
(3) eminent