Có 1 kết quả:
yíng ㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
soi sáng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 熒.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① (Ánh sáng) lờ mờ, lù mù, le lói: 一燈熒熒然 Ngọn đèn lù mù;
② Loá mắt, hoa mắt, nghi hoặc.
② Loá mắt, hoa mắt, nghi hoặc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 熒
Từ điển Trung-Anh
(1) a glimmer
(2) glimmering
(3) twinkling
(4) fluorescence
(5) phosphorescence
(6) perplexed
(7) dazzled and confused
(8) planet Mars (arch.)
(2) glimmering
(3) twinkling
(4) fluorescence
(5) phosphorescence
(6) perplexed
(7) dazzled and confused
(8) planet Mars (arch.)
Từ ghép 11