Có 3 kết quả:
qián ㄑㄧㄢˊ • tán ㄊㄢˊ • xún ㄒㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蕁.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cỏ tri mẫu;
② Lửa cháy bốc lên.
② Lửa cháy bốc lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蕁麻】 kiền ma [qiánmá] Loài cỏ sống lâu năm, thân và lá đều có lông nhỏ, xơ ở vỏ thân có thể dùng dệt vải hoặc bện dây.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蕁
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 2