Có 1 kết quả:
jìn ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cỏ tẫn (màu vàng, dùng để nhuộm)
2. tiến lên
3. củi cháy còn thừa
2. tiến lên
3. củi cháy còn thừa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 藎.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cỏ tẫn (Arthra-xon hispidus, loại cỏ dùng làm nguyên liệu giấy, làm thuốc nhuộm vàng, còn gọi là hoàng thảo);
② (văn) Trung, trung thành: 藎臣 Bề tôi trung thành, trung thần;
③ (văn) Củi cháy còn thừa.
② (văn) Trung, trung thành: 藎臣 Bề tôi trung thành, trung thần;
③ (văn) Củi cháy còn thừa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 藎
Từ điển Trung-Anh
(1) Arthraxon ciliare
(2) loyal
(2) loyal