Có 1 kết quả:

sūn ㄙㄨㄣ
Âm Pinyin: sūn ㄙㄨㄣ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: XTNDF (重廿弓木火)
Unicode: U+836A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tôn
Âm Quảng Đông: syun1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

sūn ㄙㄨㄣ

giản thể

Từ điển phổ thông

(một thứ cỏ thơm)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蓀.

Từ điển Trần Văn Chánh

Một loại cỏ thơm. Cg. 石昌蒲 [shíchangpú], 溪蓀 [qi sun].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蓀

Từ điển Trung-Anh

fragrant grass