Có 2 kết quả:

yīn ㄧㄣyìn ㄧㄣˋ
Âm Quan thoại: yīn ㄧㄣ, yìn ㄧㄣˋ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丨ノフ一一
Thương Hiệt: TNLB (廿弓中月)
Unicode: U+836B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: âm
Âm Nôm: ấm
Âm Quảng Đông: jam3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

yìn ㄧㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. bóng râm
2. che chở

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Bóng cây, bóng rợp, bóng mát Xem [yìn].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Che chở;
② Được nhờ ơn người trước để lại.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Râm, râm mát;
② Nhờ che chở: Nhờ phúc của cha ông để lại; Người con được nhận chức quan (do có cha làm quan to) Xem [yin].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

variant of |[yin4], shade

Từ điển Trung-Anh

shade

Từ ghép 14