Có 1 kết quả:

mǎi ㄇㄞˇ
Âm Pinyin: mǎi ㄇㄞˇ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: TNYK (廿弓卜大)
Unicode: U+836C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: mãi

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

mǎi ㄇㄞˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 苣蕒菜|苣荬菜[ju4 mai3 cai4]

Từ ghép 2