Có 1 kết quả:
hóng ㄏㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cỏ hồng (mọc hàng năm, lá to, hoa đỏ hoặc trắng, quả có thể làm thuốc)
2. rau muống
2. rau muống
Từ điển Trần Văn Chánh
【葒草】 hồng thảo [hóngcăo] (thực) Cỏ hồng (cỏ mọc hàng năm, lá to, hoa đỏ hoặc trắng, quả có thể làm thuốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 葒
Từ điển Trung-Anh
herb