Có 1 kết quả:

hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Quan thoại: hóng ㄏㄨㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フフ一一丨一
Thương Hiệt: TVMM (廿女一一)
Unicode: U+836D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồng
Âm Nôm: xương
Âm Quảng Đông: hung4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

hóng ㄏㄨㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cỏ hồng (mọc hàng năm, lá to, hoa đỏ hoặc trắng, quả có thể làm thuốc)
2. rau muống

Từ điển Trần Văn Chánh

hồng thảo [hóngcăo] (thực) Cỏ hồng (cỏ mọc hàng năm, lá to, hoa đỏ hoặc trắng, quả có thể làm thuốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

herb