Có 2 kết quả:
yào ㄧㄠˋ • yuè ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cây thuốc, thuốc chữa bệnh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 藥.
2. Giản thể của chữ 葯.
2. Giản thể của chữ 葯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 藥.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 葯
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây bạch chỉ.
Từ điển Trung-Anh
(1) leaf of the iris
(2) variant of 藥|药[yao4]
(2) variant of 藥|药[yao4]
Từ điển Trung-Anh
(1) medicine
(2) drug
(3) substance used for a specific purpose (e.g. poisoning, explosion, fermenting)
(4) CL:種|种[zhong3],服[fu4],味[wei4]
(5) to poison
(2) drug
(3) substance used for a specific purpose (e.g. poisoning, explosion, fermenting)
(4) CL:種|种[zhong3],服[fu4],味[wei4]
(5) to poison
Từ ghép 175
ā xiān yào 阿仙药 • ān mián yào 安眠药 • áo yào 熬药 • bā bǎo yǎn yào 八宝眼药 • Běi jīng Zhōng yī yào Dà xué 北京中医药大学 • bì yùn yào 避孕药 • bǔ yào 补药 • bù kě jiù yào 不可救药 • cǎo yào 草药 • chéng yào 成药 • chī cuò yào 吃错药 • chī hòu huǐ yào 吃后悔药 • chī qiāng yào 吃枪药 • chī yào 吃药 • chuán tǒng yī yào 传统医药 • chuán tǒng zhōng guó yī yào 传统中国医药 • chūn yào 春药 • cuī mián yào 催眠药 • dān wèi yào 单味药 • dàn yào 弹药 • dàn yào bǔ jǐ zhàn 弹药补给站 • dàn yào kù 弹药库 • diē dǎ yào 跌打药 • dú yào 毒药 • duì zhèng fā yào 对症发药 • duì zhèng xià yào 对症下药 • fēi chǔ fāng yào 非处方药 • fū tāng yào 敷汤药 • fú yào 服药 • fú yào guò liàng 服药过量 • gǎn mào yào 感冒药 • gāo néng liè xìng zhà yào 高能烈性炸药 • gū ér yào 孤儿药 • Guǎng zhōu Zhōng yī yào Dà xué 广州中医药大学 • hāi yào 嗨药 • hú lu lǐ mài de shì shén me yào 葫芦里卖的是什么药 • huā yào 花药 • huà xué dàn yào 化学弹药 • huàn tāng bù huàn yào 换汤不换药 • huáng sè zhà yào 黄色炸药 • huǒ yào 火药 • huǒ yào wèi shèn nóng 火药味甚浓 • jiǎ yào 假药 • jiàng xuè yā yào 降血压药 • jiāo chā nài yào xìng 交叉耐药性 • jiě dú yào 解毒药 • jiě suān yào 解酸药 • jiě yào 解药 • jìn yào 禁药 • jīng shén yào wù 精神药物 • jiǔ yào 酒药 • jú má yào 局麻药 • kāi yào 开药 • kàng bìng dú yào 抗病毒药 • kàng jūn yào 抗菌药 • kàng yào 抗药 • kàng yào néng lì 抗药能力 • kàng yào xìng 抗药性 • kàng yì yù yào 抗抑郁药 • kàng yōu yù yào 抗忧郁药 • kàng zǔ àn yào 抗组胺药 • kè yào 嗑药 • Lǐ Bǎi yào 李百药 • liáng yào 良药 • liáng yào kǔ kǒu 良药苦口 • líng dān miào yào 灵丹妙药 • líng yào 灵药 • lìng yào 令药 • má yào 麻药 • má zuì yào 麻醉药 • má zuì yào pǐn 麻醉药品 • mēng yào 蒙药 • mí huàn yào 迷幻药 • mí yào 迷药 • mián yào qiān 棉药签 • miè shǔ yào 灭鼠药 • mò yào 末药 • mò yào 没药 • nài yào xìng 耐药性 • nǐ ā tuō pǐn yào wù 拟阿拖品药物 • nóng yào 农药 • pèi yào 配药 • qū tán yào 祛痰药 • rù yào 入药 • shā chóng yào 杀虫药 • shā dù yào 杀蠹药 • shā shǔ yào 杀鼠药 • sháo yào 芍药 • shēng jì yī yào 生技医药 • shēng wù dàn yào 生物弹药 • shēng yào 生药 • shèng yào 圣药 • shí pǐn yào pǐn jiān dū jú 食品药品监督局 • shí wù jí yào pǐn guǎn lǐ jú 食物及药品管理局 • shì yào sān fēn dú 是药三分毒 • shì yào zú 试药族 • shòu yào 兽药 • shǔ yào 鼠药 • sī yào 司药 • sù jiāo zhà yào 塑胶炸药 • tāng yào 汤药 • tiáo yào dāo 调药刀 • tuì shāo yào 退烧药 • wéi jìn yào pǐn 违禁药品 • wú kě jiù yào 无可救药 • wú nóng yào 无农药 • wú yào kě jiù 无药可救 • xī yào 西药 • xià yào 下药 • xiān yào 仙药 • xiāo yán yào 消炎药 • xiè yào 泻药 • yǎn yào 眼药 • yǎn yào shuǐ 眼药水 • yào bǔ 药补 • yào bǔ bù rú shí bǔ 药补不如食补 • yào cái 药材 • yào cǎo 药草 • yào diǎn 药典 • yào diàn 药店 • yào fāng 药方 • yào fáng 药房 • yào fāngr 药方儿 • yào gāo 药膏 • yào guàn 药罐 • yào jì 药剂 • yào jì shī 药剂师 • yào jì shì 药剂士 • yào jiǎn 药检 • yào jú 药局 • yào lǐ xué 药理学 • yào liáo 药疗 • yào liú 药流 • yào mián 药棉 • yào miáo 药苗 • yào piàn 药片 • yào pǐn 药品 • yào píng 药瓶 • yào qiān 药签 • yào shàn 药膳 • yào shāng 药商 • yào shī jīng 药师经 • yào shí tóng yuán 药食同源 • yào shuǐ 药水 • yào shuǐr 药水儿 • yào wán 药丸 • yào wù 药物 • yào wù xué 药物学 • yào wù xué jiā 药物学家 • yào xué 药学 • yào yòng 药用 • yào yòng jià zhí 药用价值 • yào zhà 药渣 • yī yào 医药 • yī yào fēn lí 医药分离 • yī yào shāng diàn 医药商店 • yī yào xué 医药学 • yǐ yào yǎng yī 以药养医 • yǒu yào yǐn zhě 有药瘾者 • yuán zǐ bào pò dàn yào 原子爆破弹药 • zhà yào 炸药 • zhèn dìng yào 镇定药 • zhèn jìng yào 镇静药 • zhèn tòng yào 镇痛药 • zhǐ tòng yào 止痛药 • zhì yào 制药 • zhì yào chǎng 制药厂 • zhì yào qǐ yè 制药企业 • zhì yào yè 制药业 • zhōng cǎo yào 中草药 • zhōng chéng yào 中成药 • zhōng yào 中药 • zhuā yào 抓药 • zhuān lì yào pǐn 专利药品 • zuò yào 坐药
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 藥.
2. Giản thể của chữ 葯.
2. Giản thể của chữ 葯.