Có 2 kết quả:

yào ㄧㄠˋyuè ㄩㄝˋ
Âm Pinyin: yào ㄧㄠˋ, yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フフ一ノフ丶
Thương Hiệt: TVMI (廿女一戈)
Unicode: U+836F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dược, điếu, ước
Âm Nôm: dược, ước
Âm Quảng Đông: joek1, joek6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

yào ㄧㄠˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cây thuốc, thuốc chữa bệnh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 藥.
2. Giản thể của chữ 葯.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 藥.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 葯

Từ điển Trần Văn Chánh

Cây bạch chỉ.

Từ điển Trung-Anh

(1) leaf of the iris
(2) variant of 藥|药[yao4]

Từ điển Trung-Anh

(1) medicine
(2) drug
(3) substance used for a specific purpose (e.g. poisoning, explosion, fermenting)
(4) CL:種|种[zhong3],服[fu4],味[wei4]
(5) to poison

Từ ghép 175

ā xiān yào 阿仙药ān mián yào 安眠药áo yào 熬药bā bǎo yǎn yào 八宝眼药Běi jīng Zhōng yī yào Dà xué 北京中医药大学bì yùn yào 避孕药bǔ yào 补药bù kě jiù yào 不可救药cǎo yào 草药chéng yào 成药chī cuò yào 吃错药chī hòu huǐ yào 吃后悔药chī qiāng yào 吃枪药chī yào 吃药chuán tǒng yī yào 传统医药chuán tǒng zhōng guó yī yào 传统中国医药chūn yào 春药cuī mián yào 催眠药dān wèi yào 单味药dàn yào 弹药dàn yào bǔ jǐ zhàn 弹药补给站dàn yào kù 弹药库diē dǎ yào 跌打药dú yào 毒药duì zhèng fā yào 对症发药duì zhèng xià yào 对症下药fēi chǔ fāng yào 非处方药fū tāng yào 敷汤药fú yào 服药fú yào guò liàng 服药过量gǎn mào yào 感冒药gāo néng liè xìng zhà yào 高能烈性炸药gū ér yào 孤儿药Guǎng zhōu Zhōng yī yào Dà xué 广州中医药大学hāi yào 嗨药hú lu lǐ mài de shì shén me yào 葫芦里卖的是什么药huā yào 花药huà xué dàn yào 化学弹药huàn tāng bù huàn yào 换汤不换药huáng sè zhà yào 黄色炸药huǒ yào 火药huǒ yào wèi shèn nóng 火药味甚浓jiǎ yào 假药jiàng xuè yā yào 降血压药jiāo chā nài yào xìng 交叉耐药性jiě dú yào 解毒药jiě suān yào 解酸药jiě yào 解药jìn yào 禁药jīng shén yào wù 精神药物jiǔ yào 酒药jú má yào 局麻药kāi yào 开药kàng bìng dú yào 抗病毒药kàng jūn yào 抗菌药kàng yào 抗药kàng yào néng lì 抗药能力kàng yào xìng 抗药性kàng yì yù yào 抗抑郁药kàng yōu yù yào 抗忧郁药kàng zǔ àn yào 抗组胺药kè yào 嗑药Lǐ Bǎi yào 李百药liáng yào 良药liáng yào kǔ kǒu 良药苦口líng dān miào yào 灵丹妙药líng yào 灵药lìng yào 令药má yào 麻药má zuì yào 麻醉药má zuì yào pǐn 麻醉药品mēng yào 蒙药mí huàn yào 迷幻药mí yào 迷药mián yào qiān 棉药签miè shǔ yào 灭鼠药mò yào 末药mò yào 没药nài yào xìng 耐药性nǐ ā tuō pǐn yào wù 拟阿拖品药物nóng yào 农药pèi yào 配药qū tán yào 祛痰药rù yào 入药shā chóng yào 杀虫药shā dù yào 杀蠹药shā shǔ yào 杀鼠药sháo yào 芍药shēng jì yī yào 生技医药shēng wù dàn yào 生物弹药shēng yào 生药shèng yào 圣药shí pǐn yào pǐn jiān dū jú 食品药品监督局shí wù jí yào pǐn guǎn lǐ jú 食物及药品管理局shì yào sān fēn dú 是药三分毒shì yào zú 试药族shòu yào 兽药shǔ yào 鼠药sī yào 司药sù jiāo zhà yào 塑胶炸药tāng yào 汤药tiáo yào dāo 调药刀tuì shāo yào 退烧药wéi jìn yào pǐn 违禁药品wú kě jiù yào 无可救药wú nóng yào 无农药wú yào kě jiù 无药可救xī yào 西药xià yào 下药xiān yào 仙药xiāo yán yào 消炎药xiè yào 泻药yǎn yào 眼药yǎn yào shuǐ 眼药水yào bǔ 药补yào bǔ bù rú shí bǔ 药补不如食补yào cái 药材yào cǎo 药草yào diǎn 药典yào diàn 药店yào fāng 药方yào fáng 药房yào fāngr 药方儿yào gāo 药膏yào guàn 药罐yào jì 药剂yào jì shī 药剂师yào jì shì 药剂士yào jiǎn 药检yào jú 药局yào lǐ xué 药理学yào liáo 药疗yào liú 药流yào mián 药棉yào miáo 药苗yào piàn 药片yào pǐn 药品yào píng 药瓶yào qiān 药签yào shàn 药膳yào shāng 药商yào shī jīng 药师经yào shí tóng yuán 药食同源yào shuǐ 药水yào shuǐr 药水儿yào wán 药丸yào wù 药物yào wù xué 药物学yào wù xué jiā 药物学家yào xué 药学yào yòng 药用yào yòng jià zhí 药用价值yào zhà 药渣yī yào 医药yī yào fēn lí 医药分离yī yào shāng diàn 医药商店yī yào xué 医药学yǐ yào yǎng yī 以药养医yǒu yào yǐn zhě 有药瘾者yuán zǐ bào pò dàn yào 原子爆破弹药zhà yào 炸药zhèn dìng yào 镇定药zhèn jìng yào 镇静药zhèn tòng yào 镇痛药zhǐ tòng yào 止痛药zhì yào 制药zhì yào chǎng 制药厂zhì yào qǐ yè 制药企业zhì yào yè 制药业zhōng cǎo yào 中草药zhōng chéng yào 中成药zhōng yào 中药zhuā yào 抓药zhuān lì yào pǐn 专利药品zuò yào 坐药

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 藥.
2. Giản thể của chữ 葯.