Có 2 kết quả:
Yào shuǐ ㄧㄠˋ ㄕㄨㄟˇ • yào shuǐ ㄧㄠˋ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Yaksu in North Korea, near the border with Liaoning and Jiling province
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) medicine in liquid form
(2) bottled medicine
(3) lotion
(2) bottled medicine
(3) lotion
Bình luận 0