Có 1 kết quả:

hè qiāng shí dàn ㄏㄜˋ ㄑㄧㄤ ㄕˊ ㄉㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(of the military or police) to carry loaded rifles ready for an emergency

Bình luận 0