Có 1 kết quả:
Hé zé ㄏㄜˊ ㄗㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Lotus marsh (used in place names)
(2) misspelling of Heze 菏澤|菏泽[He2 ze2] prefecture level city in Shandong
(2) misspelling of Heze 菏澤|菏泽[He2 ze2] prefecture level city in Shandong
Bình luận 0