Có 1 kết quả:
Hé lán wáng guó ㄏㄜˊ ㄌㄢˊ ㄨㄤˊ ㄍㄨㄛˊ
Hé lán wáng guó ㄏㄜˊ ㄌㄢˊ ㄨㄤˊ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Koninkrijk der Nederlanden
(2) Kingdom of the Netherlands
(2) Kingdom of the Netherlands
Bình luận 0
Hé lán wáng guó ㄏㄜˊ ㄌㄢˊ ㄨㄤˊ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0