Có 2 kết quả:
bí ㄅㄧˊ • bó ㄅㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây mã đề
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bột tề” 荸薺 tục gọi là cây “mã đề” 馬蹄 hay là cây “địa lật” 地栗, ăn được (Eleocharis dulcis). § Cũng gọi là: “phù tì” 鳧茨, “phù tì” 鳧茈, “ô dụ” 烏芋.
Từ điển Thiều Chửu
① Bột tề 荸薺 tục gọi là cây mã đề 馬蹄 hay là cây địa lật 地栗, ăn được.
Từ điển Trần Văn Chánh
【荸薺】bột tề [bíqí] Mã thầy, mã đề, địa lật, củ năn: 荸薺粉 Bột mã thầy, bột củ năn.
Từ điển Trung-Anh
see 荸薺|荸荠[bi2 qi2]
Từ ghép 2
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bột tề” 荸薺 tục gọi là cây “mã đề” 馬蹄 hay là cây “địa lật” 地栗, ăn được (Eleocharis dulcis). § Cũng gọi là: “phù tì” 鳧茨, “phù tì” 鳧茈, “ô dụ” 烏芋.