Có 1 kết quả:

tú dú ㄊㄨˊ ㄉㄨˊ

1/1

tú dú ㄊㄨˊ ㄉㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) torment
(2) cruelty
(3) great suffering

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0