Có 1 kết quả:
tú dú shēng líng ㄊㄨˊ ㄉㄨˊ ㄕㄥ ㄌㄧㄥˊ
tú dú shēng líng ㄊㄨˊ ㄉㄨˊ ㄕㄥ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to torment the people (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
tú dú shēng líng ㄊㄨˊ ㄉㄨˊ ㄕㄥ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0