Có 4 kết quả:
suī ㄙㄨㄟ • suí ㄙㄨㄟˊ • wēi ㄨㄟ • wěi ㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hồ tuy 胡荽)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hồ tuy” 胡荽 một thứ rau, lá non dùng nấu đồ ăn thơm ngon, cũng dùng làm thuốc (Coriandrum sativum). § Còn gọi là: “hương thái” 香菜, “nguyên tuy” 芫荽.
Từ điển Trung-Anh
coriander
Từ ghép 3
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Hồ tuy 胡荽 một thứ rau, lá non dùng nấu đồ ăn thơm ngon.
Từ điển Trần Văn Chánh
胡荽 [húsuí] Một loại rau (có lá non thơm ngon, ăn được).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ rau thơm, tức rau mùi ( ngò ).
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hồ tuy” 胡荽 một thứ rau, lá non dùng nấu đồ ăn thơm ngon, cũng dùng làm thuốc (Coriandrum sativum). § Còn gọi là: “hương thái” 香菜, “nguyên tuy” 芫荽.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hồ tuy” 胡荽 một thứ rau, lá non dùng nấu đồ ăn thơm ngon, cũng dùng làm thuốc (Coriandrum sativum). § Còn gọi là: “hương thái” 香菜, “nguyên tuy” 芫荽.