Có 4 kết quả:
suī ㄙㄨㄟ • suí ㄙㄨㄟˊ • wēi ㄨㄟ • wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 10
Bộ: cǎo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹妥
Nét bút: 一丨丨ノ丶丶ノフノ一
Thương Hiệt: TBV (廿月女)
Unicode: U+837D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể