Có 4 kết quả:
suī ㄙㄨㄟ • suí ㄙㄨㄟˊ • wēi ㄨㄟ • wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 10
Bộ: cǎo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹妥
Nét bút: 一丨丨ノ丶丶ノフノ一
Thương Hiệt: TBV (廿月女)
Unicode: U+837D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hồ tuy 胡荽)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hồ tuy” 胡荽 một thứ rau, lá non dùng nấu đồ ăn thơm ngon, cũng dùng làm thuốc (Coriandrum sativum). § Còn gọi là: “hương thái” 香菜, “nguyên tuy” 芫荽.
Từ điển Trung-Anh
coriander
Từ ghép 3
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Hồ tuy 胡荽 một thứ rau, lá non dùng nấu đồ ăn thơm ngon.
Từ điển Trần Văn Chánh
胡荽 [húsuí] Một loại rau (có lá non thơm ngon, ăn được).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ rau thơm, tức rau mùi ( ngò ).
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hồ tuy” 胡荽 một thứ rau, lá non dùng nấu đồ ăn thơm ngon, cũng dùng làm thuốc (Coriandrum sativum). § Còn gọi là: “hương thái” 香菜, “nguyên tuy” 芫荽.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hồ tuy” 胡荽 một thứ rau, lá non dùng nấu đồ ăn thơm ngon, cũng dùng làm thuốc (Coriandrum sativum). § Còn gọi là: “hương thái” 香菜, “nguyên tuy” 芫荽.