Có 1 kết quả:

lì lín ㄌㄧˋ ㄌㄧㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrive (esp. of notable person)
(2) to visit (more formal than 光臨|光临[guang1 lin2])

Bình luận 0