Có 1 kết quả:
lì rèn ㄌㄧˋ ㄖㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attend
(2) to take office
(3) to be present (in administrative capacity)
(2) to take office
(3) to be present (in administrative capacity)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0