Có 3 kết quả:
chí ㄔˊ • lí ㄌㄧˊ • lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: cǎo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹利
Nét bút: 一丨丨ノ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: THDN (廿竹木弓)
Unicode: U+8389
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lê, lị
Âm Nôm: lài, lị, lợi, nhài
Âm Nhật (onyomi): リ (ri), ライ (rai), レイ (rei)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei6
Âm Nôm: lài, lị, lợi, nhài
Âm Nhật (onyomi): リ (ri), ライ (rai), レイ (rei)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei6
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “mạt lị” 茉莉.
2. § Cũng như “lị” 涖.
2. § Cũng như “lị” 涖.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “mạt lị” 茉莉.
2. § Cũng như “lị” 涖.
2. § Cũng như “lị” 涖.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây hoa nhài
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “mạt lị” 茉莉.
2. § Cũng như “lị” 涖.
2. § Cũng như “lị” 涖.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ lị 涖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 茉莉 [mòli].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ cỏ — Một âm là Lị.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Mạt lị 茉莉. Vần Mạt — Một âm là Lệ. Xem Lệ.
Từ điển Trung-Anh
jasmine
Từ ghép 37
Àì lì sī 愛莉絲 • Àì lì sī 爱莉丝 • Ān dōng ní yǔ Kè lì ào pèi tè lā 安东尼与克莉奥佩特拉 • Ān dōng ní yǔ Kè lì ào pèi tè lā 安東尼與克莉奧佩特拉 • Àò dài lì 奥黛莉 • Àò dài lì 奧黛莉 • Bā bǎo lì 巴宝莉 • Bā bǎo lì 巴寶莉 • Hā lì · Bèi ruì 哈莉貝瑞 • Hā lì · Bèi ruì 哈莉贝瑞 • Hé lì · Bèi ruì 荷莉貝瑞 • Hé lì · Bèi ruì 荷莉贝瑞 • Kāng duō lì zhā · Lài sī 康多莉扎賴斯 • Kāng duō lì zhā · Lài sī 康多莉扎赖斯 • Kè lì ào pèi tè lā 克莉奥佩特拉 • Kè lì ào pèi tè lā 克莉奧佩特拉 • luó lì 萝莉 • luó lì 蘿莉 • luó lì kòng 萝莉控 • luó lì kòng 蘿莉控 • mò lì 茉莉 • mò lì jú zhǐ 茉莉菊酯 • Nà tǎ lì 娜塔莉 • Sà lì 萨莉 • Sà lì 薩莉 • Táo lì yáng 桃莉羊 • Yī lì sà bái 伊莉萨白 • Yī lì sà bái 伊莉薩白 • Yī lì shā bái 伊莉莎白 • Zhū lì yǎ 茱莉雅 • Zhū lì yǎ · Jí lā dé 茱莉雅吉拉德 • Zhū lì yà 朱莉娅 • Zhū lì yà 朱莉婭 • Zhū lì yà 茱莉亚 • Zhū lì yà 茱莉亞 • Zhū lì yà 茱莉娅 • Zhū lì yà 茱莉婭