Có 1 kết quả:

Shā shì bǐ yà ㄕㄚ ㄕˋ ㄅㄧˇ ㄧㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Shakespeare (name)
(2) William Shakespeare (1564-1616), poet and playwright

Bình luận 0