Có 1 kết quả:

Shā lā · Bù lái màn ㄕㄚ ㄌㄚ ㄅㄨˋ ㄌㄞˊ ㄇㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Sarah Brightman (1960-), English pop star