Có 1 kết quả:

Shā wēng ㄕㄚ ㄨㄥ

1/1

Shā wēng ㄕㄚ ㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Shakespeare
(2) slang or popular culture abbr. of 莎士比亞|莎士比亚[Sha1 shi4 bi3 ya4]

Bình luận 0