Có 1 kết quả:
Shā wēng ㄕㄚ ㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Shakespeare
(2) slang or popular culture abbr. of 莎士比亞|莎士比亚[Sha1 shi4 bi3 ya4]
(2) slang or popular culture abbr. of 莎士比亞|莎士比亚[Sha1 shi4 bi3 ya4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0