Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
suō cǎo
ㄙㄨㄛ ㄘㄠˇ
1
/1
莎草
suō cǎo
ㄙㄨㄛ ㄘㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
coco-grass or nut sedge (Cyperus rotundus)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoàng Lăng miếu kỳ 2 - 黃陵廟其二
(
Lý Quần Ngọc
)
•
Mục đồng từ - 牧童詞
(
Lý Thiệp
)
•
Tặng tăng kỳ 1 - 贈僧其一
(
Cố Huống
)
•
Ức cựu du ký Tiều quận Nguyên tham quân - 憶舊游寄譙郡元參軍
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0