Có 1 kết quả:
suō ㄙㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
day, dụi, vò
Từ điển Trần Văn Chánh
【挼莏】nhoa sa [ruósuo] Day, dụi, vò.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Ta 莎.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng