Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: péng ㄆㄥˊ, pèng ㄆㄥˋ
Tổng nét: 10
Bộ: cǎo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ丶一一一丨
Thương Hiệt: THEJ (廿竹水十)
Unicode: U+8391
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bồng
Âm Quảng Đông: pung4

Tự hình 1

Dị thể 1