Có 1 kết quả:

méng ㄇㄥˊ
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ
Tổng nét: 10
Bộ: cǎo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: TWCB (廿田金月)
Unicode: U+8394
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồi, manh
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō), ミョウ (myō), キツ (kitsu), コチ (kochi), テイ (tei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ははぐり (hahaguri)
Âm Quảng Đông: maang4

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

méng ㄇㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Fritillaria verticillata