Có 1 kết quả:
xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Pinyin: xìng ㄒㄧㄥˋ
Tổng nét: 10
Bộ: cǎo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹杏
Nét bút: 一丨丨一丨ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: TDR (廿木口)
Unicode: U+8395
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: cǎo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹杏
Nét bút: 一丨丨一丨ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: TDR (廿木口)
Unicode: U+8395
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: hành
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): はなじゅんさい (hanajun sai)
Âm Quảng Đông: hang6
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): はなじゅんさい (hanajun sai)
Âm Quảng Đông: hang6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Nymphoides peltatum