Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chē
ㄔㄜ
莗
Âm Pinyin:
chē
ㄔㄜ
Tổng nét: 10
Bộ:
cǎo 艸
(+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
艹
車
Nét bút:
一丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: TJWJ (廿十田十)
Unicode:
U+8397
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
xa
Tự hình
1
Bình luận
0
1
/1
chē
ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển phổ thông
xem 莗葥
Từ ghép
1
chē qián 莗葥