Có 1 kết quả:

jūn ㄐㄩㄣ
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ
Tổng nét: 10
Bộ: cǎo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: TSKR (廿尸大口)
Unicode: U+8399
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quân
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), クン (kun), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): も (mo)
Âm Quảng Đông: gwan1

Tự hình 1

1/1

jūn ㄐㄩㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

day quân (có lá xúm xít nhau)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loại rong nước (Asarum delavayi). § Còn gọi là: “mã tảo” 馬藻, “ngưu tảo” 牛藻.

Từ điển Thiều Chửu

① Dây quân, có lá xúm xít nhau.

Từ điển Trần Văn Chánh

Dây quân (có lá xúm xít nhau).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài rong, mọc dưới nước.

Từ điển Trung-Anh

species of water plant