Có 1 kết quả:

yán ㄧㄢˊ
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: TNKM (廿弓大一)
Unicode: U+839A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diên
Âm Nôm: đình
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): むしろ (mushiro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jin4

Tự hình 1

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

yán ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái chiếu trúc
2. bữa tiệc

Từ điển Trung-Anh

(1) bamboo mat
(2) feast, banquet