Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hàn ㄏㄢˋTổng nét: 10
Bộ:
cǎo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
⿱艹含Nét bút:
一丨丨ノ丶丶フ丨フ一Thương Hiệt: XTOIR (重廿人戈口)
Unicode:
U+839FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận