Có 1 kết quả:
jiá ㄐㄧㄚˊ
Tổng nét: 10
Bộ: cǎo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹夾
Nét bút: 一丨丨一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: TKOO (廿大人人)
Unicode: U+83A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giáp
Âm Nôm: giáp
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): さや (saya)
Âm Hàn: 협
Âm Quảng Đông: gaap3
Âm Nôm: giáp
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): さや (saya)
Âm Hàn: 협
Âm Quảng Đông: gaap3
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
quả
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Quả của các loài đậu. § Phàm cây cỏ giống như quả đậu đều gọi là “giáp”. ◎Như: “tạo giáp” 皂莢 quả bồ kết (Acacia something).
2. (Danh) Họ “Giáp”.
2. (Danh) Họ “Giáp”.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đậu (quả của các loại đậu): 豆莢 Quả đậu; 皂莢 Quả bồ kết.
Từ điển Trung-Anh
pod (botany)
Từ ghép 7