Có 1 kết quả:

jiá ㄐㄧㄚˊ

1/1

jiá ㄐㄧㄚˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

quả

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Quả của các loài đậu. § Phàm cây cỏ giống như quả đậu đều gọi là “giáp”. ◎Như: “tạo giáp” 皂莢 quả bồ kết (Acacia something).
2. (Danh) Họ “Giáp”.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đậu (quả của các loại đậu): 豆莢 Quả đậu; 皂莢 Quả bồ kết.

Từ điển Trung-Anh

pod (botany)

Từ ghép 7