Có 3 kết quả:
huán ㄏㄨㄢˊ • wàn ㄨㄢˋ • xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: cǎo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹見
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: TBUU (廿月山山)
Unicode: U+83A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiện
Âm Nôm: hiện
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ひゆ (hiyu)
Âm Quảng Đông: jin6
Âm Nôm: hiện
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ひゆ (hiyu)
Âm Quảng Đông: jin6
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rau dền (Amarantus mangostanus).
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rau dền (Amarantus mangostanus).
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây rau dền
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rau dền (Amarantus mangostanus).
Từ điển Trần Văn Chánh
【莧菜】 hiện thái [xiàncài] (thực) Rau dền.
Từ điển Trung-Anh
(1) amaranth (genus Amaranthus)
(2) Joseph's coat (Amaranthus tricolor)
(3) Chinese spinach (Amaranth mangostanus)
(2) Joseph's coat (Amaranthus tricolor)
(3) Chinese spinach (Amaranth mangostanus)
Từ ghép 6