Có 1 kết quả:
é
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cỏ nga
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cỏ “nga”, tức “nga hao” 莪蒿, lá hình kim, tháng năm tháng sáu nở hoa vàng lục nhạt, quả ở trong bao hạt, lá non ăn được (Curcuma zedoaria).
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ nga.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cỏ nga (Artemisia). 【莪蒿】nga hao [éhao] (thực) Nga hao (cỏ nga và cỏ hao).
Từ điển Trung-Anh
zedoary (Curcuma zedoaria), plant rhizome similar to turmeric
Từ ghép 2