Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mò rú
ㄇㄛˋ ㄖㄨˊ
1
/1
莫如
mò rú
ㄇㄛˋ ㄖㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
it would be better
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảnh binh đảm trư đồng hành - 警兵擔豬同行
(
Hồ Chí Minh
)
•
Hạ vũ - 賀雨
(
Bạch Cư Dị
)
•
Khiển hứng ngũ thủ (III) kỳ 1 (Thiên dụng mạc như long) - 遣興五首其一(天用莫如龍)
(
Đỗ Phủ
)
•
Khiển hứng ngũ thủ (III) kỳ 2 (Địa dụng mạc như mã) - 遣興五首其二(地用莫如馬)
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký đường huynh Niệm gia đệ Oánh - 寄堂兄念家弟瑩
(
Đoàn Huyên
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 017 - 山居百詠其十七
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Tam Điệp sơn kỳ 2 - 三疊山其二
(
Ngô Thì Sĩ
)
•
Thuỵ phường liên tửu - 瑞坊蓮酒
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Thường đệ 1 - 裳棣 1
(
Khổng Tử
)
•
Yết Nhạc vương từ - 謁岳王祠
(
Phạm Hy Lượng
)
Bình luận
0