Có 1 kết quả:
mò míng qí miào ㄇㄛˋ ㄇㄧㄥˊ ㄑㄧˊ ㄇㄧㄠˋ
mò míng qí miào ㄇㄛˋ ㄇㄧㄥˊ ㄑㄧˊ ㄇㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 莫名其妙[mo4 ming2 qi2 miao4]
Bình luận 0
mò míng qí miào ㄇㄛˋ ㄇㄧㄥˊ ㄑㄧˊ ㄇㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0