Có 1 kết quả:

mò míng qí miào ㄇㄛˋ ㄇㄧㄥˊ ㄑㄧˊ ㄇㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 莫名其妙[mo4 ming2 qi2 miao4]

Bình luận 0