Có 1 kết quả:

Mò huò luò wéi qí bù lián xù miàn ㄇㄛˋ ㄏㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ ㄨㄟˊ ㄑㄧˊ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ ㄇㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Mohorovichich discontinuity (lower boundary of the earth's lithosphere)
(2) abbr. to Moho 莫霍面