Có 1 kết quả:
Mò huò luò wéi qí bù lián xù miàn ㄇㄛˋ ㄏㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ ㄨㄟˊ ㄑㄧˊ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ ㄇㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) Mohorovichich discontinuity (lower boundary of the earth's lithosphere)
(2) abbr. to Moho 莫霍面
(2) abbr. to Moho 莫霍面
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0