Có 1 kết quả:

kǎn ㄎㄢˇ
Âm Pinyin: kǎn ㄎㄢˇ
Tổng nét: 10
Bộ: cǎo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: TGNO (廿土弓人)
Unicode: U+83B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: khóm, khúm
Âm Quảng Đông: haam2, ham2

Tự hình 2

1/1

kǎn ㄎㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

camphane C10H18

Từ ghép 3