Có 1 kết quả:

kǎn wán ㄎㄢˇ ㄨㄢˊ

1/1

kǎn wán ㄎㄢˇ ㄨㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) camphane
(2) bornane C10H18